comoro islands
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comoro islands+ Noun
- quần đảo Comoro, gồm ba hòn đảo chính và một số hòn đảo nhỏ ở vùng biển Ấn Độ Dương giữa Mozambique và Madagascar
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Comoro Islands Iles Comores
Lượt xem: 353